--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
anh nuôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anh nuôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anh nuôi
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Male cook
Lượt xem: 1078
Từ vừa tra
+
anh nuôi
:
Male cook
+
color constancy
:
độ bền của màu sắc.
+
ground torpedo
:
ngư lôi đây
+
light-skirts
:
người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã
+
bất luận
:
Anybất luận như thế nàoany how, in any casebất luận là ai cũng phải trình giấy tờin any case, anyone must produce his papers